Đề cương bộ môn Giáo dục thể chất
STT |
MÃ MÔN HỌC |
TÊN MÔN HỌC |
GHI CHÚ |
Đề cương bộ môn GDTC khoá 2018 trở về trước |
|||
1 |
PEDU0201 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
2 |
PEDU0207 |
GDTC2_Bơi lội |
|
3 |
PEDU0206 |
GDTC2_Bóng bàn |
|
4 |
PEDU0202 |
GDTC2_Bóng chuyền |
|
5 |
PEDU0203 |
GDTC2_Bóng đá |
|
6 |
PEDU0208 |
GDTC2_Bóng rổ |
(Tải về) |
7 |
PEDU0204 |
GDTC2_Cầu lông |
|
8 |
PEDU0205 |
GDTC2_Võ Thuật |
|
Đề cương bộ môn GDTC khoá 2019 trở về sau |
|||
1 |
PEDU0201 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
2 |
PEDU0207 |
GDTC2_Bơi lội |
|
3 |
PEDU0206 |
GDTC2_Bóng bàn |
|
4 |
PEDU0202 |
GDTC2_Bóng chuyền |
|
5 |
PEDU0203 |
GDTC2_Bóng đá |
|
6 |
PEDU0208 |
GDTC2_Bóng rổ |
|
7 |
PEDU0204 |
GDTC2_Cầu lông |
|
8 |
PEDU0205 |
GDTC2_Võ Thuật |
Đề cương bộ môn GDTC khoá 2023 trở về sau |
|||
1 |
PEDU0201 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
2 |
PEDU0207 |
GDTC2_Bơi lội |
|
3 |
PEDU0206 |
GDTC2_Bóng bàn |
|
4 |
PEDU0202 |
GDTC2_Bóng chuyền |
|
5 |
PEDU0203 |
GDTC2_Bóng đá |
|
6 |
PEDU0208 |
GDTC2_Bóng rổ |
|
7 |
PEDU0204 |
GDTC2_Cầu lông |
|
8 |
PEDU0205 |
GDTC2_Võ Thuật |