Đề cương ngành Khoa học dữ liệu
STT |
MÃ MÔN HỌC |
TÊN MÔN HỌC |
GHI CHÚ |
1 |
DATS2315 |
An toàn bảo mật thông tin |
|
2 |
DATS2306 |
Các thuật toán tối ưu |
|
3 |
DATS2402 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
|
4 |
DATS2302 |
Đại số tuyến tính nâng cao |
|
5 |
DATS2401 |
Giải tích nâng cao |
|
6 |
DATS2403 |
Lập trình hướng đối tượng |
|
7 |
DATS2316 |
Máy học thống kê |
|
8 |
DATS2404 |
Máy học |
|
9 |
DATS1310 |
Nhập môn tin học cho Khoa học dữ liệu |
|
10 |
EDUC1310 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
|
11 |
DATS2305 |
Phương pháp số trong Khoa học dữ liệu |
|
12 |
DATS2311 |
Thiết kế thí nghiệm |
|
13 |
DATS2312 |
Thống kê Bayes |
|
14 |
DATS2313 |
Thống kê phi tham số |
|
15 |
DATS2308 |
Thống kê tính toán |
|
16 |
DATS2314 |
Tính toán song song |
|
17 |
DATS2307 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
18 |
DATS2304 |
Trực quan hóa dữ liệu |
|
19 |
DATS2303 |
Xác xuất và thống kê nâng cao |
|
20 |
DATS2310 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
|
21 |
DATS2405 |
Xử lý đa biến |
|
22 |
DATS2309 |
Xử lý số liệu thống kê |
|
23 |
DATS4899 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
24 |
DATS4699 |
Khóa luận tốt nghiệp |